Có 3 kết quả:

杀人 shā rén ㄕㄚ ㄖㄣˊ殺人 shā rén ㄕㄚ ㄖㄣˊ砂仁 shā rén ㄕㄚ ㄖㄣˊ

1/3

Từ điển phổ thông

sát nhân, kẻ giết người, thủ phạm

Từ điển Trung-Anh

(1) homicide
(2) to murder
(3) to kill (a person)

Bình luận 0

shā rén ㄕㄚ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Amomom (fructus Amomi), plant used in Chinese medicine

Bình luận 0